Có 1 kết quả:

善忘 shàn wàng ㄕㄢˋ ㄨㄤˋ

1/1

shàn wàng ㄕㄢˋ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forgetful
(2) amnesia